Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| NGUYỄN CẢNH TOÀN | Biển học vô bờ - tư vấn về phương pháp học tập | Thanh niên | H. | 2002 | 280000 | 371 |
2 |
SDD-00002
| NGUYỄN LÂN DŨNG | Tri thức là sức mạnh- tư vấn về kiến thức xã hội | Thanh niên | H. | 2002 | 22000 | 371 |
3 |
SDD-00003
| PHẠM TẤT DONG | Sự lựa chọn tương lai- tư vấn về hướng nghiệp | Thanh niên | H. | 2002 | 23000 | 371 |
4 |
SDD-00004
| TRẦN HÒA BÌNH | Rung cảm đầu đời - Tư vấn về tình yêu | Thanh niên | H. | 2002 | 16500 | 371 |
5 |
SDD-00005
| NGUYỄN BẮC HÙNG | Cùng tô điểm cuộc sống- Tư vấn về thẩm mỹ, thời trang - khéo tay | Thanh niên | H. | 2002 | 16500 | 371 |
6 |
SDD-00006
| NGUYỄN CÔNG KHANH | Quanh ta là cuộc sống- tư vấn về giao tiếp ứng xử | Thanh niên | H. | 2002 | 25500 | 371 |
7 |
SDD-00007
| NGUYỄN CÔNG KHANH | Quanh ta là cuộc sống- tư vấn về giao tiếp ứng xử | Thanh niên | H. | 2002 | 25500 | 371 |
8 |
SDD-00008
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Có một tình yêu không nói tập 3- về tình yêu | GD | H. | 2005 | 12900 | 371 |
9 |
SDD-00009
| NGUYỄN THỊ BÉ | Vị thánh trên bục giảng tập 2- về tình nghĩa thầy trò | GD | H. | 2005 | 11900 | 371 |
10 |
SDD-00010
| NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Đường chúng tôi đi tập 4- về quê hương, đất nước, cộng đồng | GD | H. | 2005 | 10600 | 371 |
|