Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| NGUYỄN CẢNH TOÀN | Biển học vô bờ - tư vấn về phương pháp học tập | Thanh niên | H. | 2002 | 280000 | 371 |
2 |
SDD-00002
| NGUYỄN LÂN DŨNG | Tri thức là sức mạnh- tư vấn về kiến thức xã hội | Thanh niên | H. | 2002 | 22000 | 371 |
3 |
SDD-00003
| PHẠM TẤT DONG | Sự lựa chọn tương lai- tư vấn về hướng nghiệp | Thanh niên | H. | 2002 | 23000 | 371 |
4 |
SDD-00004
| TRẦN HÒA BÌNH | Rung cảm đầu đời - Tư vấn về tình yêu | Thanh niên | H. | 2002 | 16500 | 371 |
5 |
SDD-00005
| NGUYỄN BẮC HÙNG | Cùng tô điểm cuộc sống- Tư vấn về thẩm mỹ, thời trang - khéo tay | Thanh niên | H. | 2002 | 16500 | 371 |
6 |
SDD-00006
| NGUYỄN CÔNG KHANH | Quanh ta là cuộc sống- tư vấn về giao tiếp ứng xử | Thanh niên | H. | 2002 | 25500 | 371 |
7 |
SDD-00007
| NGUYỄN CÔNG KHANH | Quanh ta là cuộc sống- tư vấn về giao tiếp ứng xử | Thanh niên | H. | 2002 | 25500 | 371 |
8 |
SDD-00008
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Có một tình yêu không nói tập 3- về tình yêu | GD | H. | 2005 | 12900 | 371 |
9 |
SDD-00009
| NGUYỄN THỊ BÉ | Vị thánh trên bục giảng tập 2- về tình nghĩa thầy trò | GD | H. | 2005 | 11900 | 371 |
10 |
SDD-00010
| NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Đường chúng tôi đi tập 4- về quê hương, đất nước, cộng đồng | GD | H. | 2005 | 10600 | 371 |
11 |
SDD-00011
| NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | Một thời để nhớ tập 4- về tình bạn | GD | H. | 2005 | 11600 | 371 |
12 |
SDD-00012
| TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa tập 1- về gia đình | GD | H. | 2005 | 15600 | 371 |
13 |
SDD-00013
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 371 |
14 |
SDD-00014
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 371 |
15 |
SDD-00015
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 371 |
16 |
SDD-00016
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ tài liệu | Hà Nội | H. | 2013 | 0 | 371 |
17 |
SDD-00017
| BÙI XUÂN LỘC | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Trẻ | TPHCM | 2006 | 16000 | 371 |
18 |
SDD-00018
| BÙI XUÂN LỘC | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Trẻ | TPHCM | 2006 | 16000 | 371 |
19 |
SDD-00019
| BÙI XUÂN LỘC | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Trẻ | TPHCM | 2006 | 16000 | 371 |
20 |
SDD-00020
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 2- tình cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 371 |
21 |
SDD-00021
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | 371 |
22 |
SDD-00022
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 5- tình yêu thương | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | 371 |
23 |
SDD-00023
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 5- tình yêu thương | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | 371 |
24 |
SDD-00024
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 5- tình yêu thương | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | 371 |
25 |
SDD-00025
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 2- tình cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 371 |
26 |
SDD-00026
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | TPHCM | 2004 | 5000 | 371 |
27 |
SDD-00027
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | TPHCM | 2004 | 5000 | 371 |
28 |
SDD-00028
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | TPHCM | 2004 | 5000 | 371 |
29 |
SDD-00029
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 1- tình mẫu tử | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 371 |
30 |
SDD-00030
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 3- gia đình | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 371 |
31 |
SDD-00031
| ĐẶNG THÚY HẰNG | Những người con hiếu thảo | Trẻ | TPHCM | 2007 | 11000 | 371 |
32 |
SDD-00032
| ĐẶNG THÚY HẰNG | Những người con hiếu thảo | Trẻ | TPHCM | 2007 | 11000 | 371 |
33 |
SDD-00033
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 371 |
34 |
SDD-00034
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 371 |
35 |
SDD-00035
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 371 |
36 |
SDD-00036
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 371 |
37 |
SDD-00037
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | 371 |
38 |
SDD-00038
| NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | GD | H. | 2004 | 6000 | 371 |
39 |
SDD-00039
| NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | GD | H. | 2004 | 6000 | 371 |
40 |
SDD-00040
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kỳ diệu | GD | H. | 2004 | 14000 | 371 |
41 |
SDD-00041
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ tài liệu | Hà Nội | H. | 2013 | 0 | 371 |
42 |
SDD-00042
| QUỐC ÂN | Niềm kỳ vọng của mẹ | GD | H. | 2004 | 13500 | 371 |
43 |
SDD-00043
| MAI LÊ | Những vòng tay âu yếm | GD | H. | 2004 | 16000 | 371 |
44 |
SDD-00044
| MAI LÊ | Những vòng tay âu yếm | GD | H. | 2004 | 16000 | 371 |
45 |
SDD-00045
| THẢO NGỌC | Quà tặng của cuộc sống | GD | H. | 2004 | 14000 | 371 |
46 |
SDD-00046
| THẢO NGỌC | Quà tặng của cuộc sống | GD | H. | 2004 | 14000 | 371 |
47 |
SDD-00047
| GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 371 |
48 |
SDD-00048
| GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 371 |
49 |
SDD-00049
| GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 371 |
50 |
SDD-00050
| GIA TÚ CẦU | Chúng ta cần có một người bạn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 14500 | 371 |
51 |
SDD-00051
| GIA TÚ CẦU | Chúng ta cần có một người bạn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 14500 | 371 |
52 |
SDD-00052
| GIA TÚ CẦU | Chúng ta cần có một người bạn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 14500 | 371 |
53 |
SDD-00053
| GIA TÚ CẦU | Chúng ta cần có một người bạn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 14500 | 371 |
54 |
SDD-00054
| HỮU THỈNH | Nghề dệt sợi thương | GD | H. | 2006 | 24800 | 371 |
55 |
SDD-00055
| HỮU THỈNH | Nghề dệt sợi thương | GD | H. | 2006 | 24800 | 371 |
56 |
SDD-00056
| DƯƠNG XUÂN BẢO | Hãy vượt qua tính ì tâm lý | GD | H. | 2007 | 11800 | 371 |
57 |
SDD-00057
| DƯƠNG XUÂN BẢO | Hãy vượt qua tính ì tâm lý | GD | H. | 2007 | 11800 | 371 |
58 |
SDD-00058
| TRỊNH ĐÌNH BẢY | Em yêu tổ quốc Việt Nam | GD | H. | 2006 | 13000 | 371 |
59 |
SDD-00059
| TRANG THƠ | Việc tốt ở quanh ta | GD | H. | 2007 | 2500 | 371 |
60 |
SDD-00060
| TRANG THƠ | Việc tốt ở quanh ta | GD | H. | 2007 | 2500 | 371 |
61 |
SDD-00061
| TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 1 | GD | H. | 2007 | 31000 | 371 |
62 |
SDD-00062
| TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 1 | GD | H. | 2007 | 31000 | 371 |
63 |
SDD-00063
| TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 2 | GD | H. | 2007 | 44000 | 371 |
64 |
SDD-00064
| TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 2 | GD | H. | 2007 | 44000 | 371 |
65 |
SDD-00065
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 1: Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
66 |
SDD-00066
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 2: Nước âu lạc (208-179TCN) | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
67 |
SDD-00067
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 3: Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
68 |
SDD-00068
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 4: Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
69 |
SDD-00069
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 5: từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
70 |
SDD-00070
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 6: Từ Khúc Thừa Dụ đến hết nhà Tiền Lê | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
71 |
SDD-00071
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 7: Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
72 |
SDD-00072
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 8: Từ Lý Thái Tông đến đầu đời nhà Lý Nhân Tông | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
73 |
SDD-00073
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 9: Cuộc kháng chiến chống Tống (1076-1077) và nhà Lý đòi lại đất đã mất | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
74 |
SDD-00074
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 9: Cuộc kháng chiến chống Tống (1076-1077) và nhà Lý đòi lại đất đã mất | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
75 |
SDD-00075
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 9: Cuộc kháng chiến chống Tống (1076-1077) và nhà Lý đòi lại đất đã mất | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
76 |
SDD-00076
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 10: Từ Lý Thần Tông (1128- 1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225) | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
77 |
SDD-00077
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 11: Từ Trần Thái Tông (1226-1258) Đến Trần Nhân Tông (1278-1293) | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
78 |
SDD-00078
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 12: cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ ba (1287-1288) | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
79 |
SDD-00079
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 13: Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) Đến Trần Hiến Tông 1329-1341 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
80 |
SDD-00080
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 14: từ Trần Dụ Tông 1341-1369 đến hết Trần Phế Đế 1377-1388 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
81 |
SDD-00081
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 15: từ trần Thuận Tông 1388-1398 đến Nhà Hồ 1400-1407 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
82 |
SDD-00082
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 16: Nhà Hậu Trần và thời thuộc Minh 1407-1427 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
83 |
SDD-00083
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 17: Cuộc kháng chiến chống quân minh 1418-1428 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
84 |
SDD-00084
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 17: Cuộc kháng chiến chống quân minh 1418-1428 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
85 |
SDD-00085
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 19: Từ Lê Nhân Tông 1442-1459 đến Lê Thánh Tông 1460-1497 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
86 |
SDD-00086
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 20: Từ Lê Hiến Tông 1497-1504 đến Lê Tương Dực | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
87 |
SDD-00087
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 21: Từ Lê Chiêu Tông 1516-1522 đến Lê Cung Hoàng 1522-1527 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
88 |
SDD-00088
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 22: Từ Lê Trang Tông 1533-1548 đến Lê Anh Tông | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
89 |
SDD-00089
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 23: Lê Thế Tông 1573-1599 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
90 |
SDD-00090
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 24: Từ Lê Kính Tông 1599-1619 đến Lê Chân Tông 1643-1649 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
91 |
SDD-00091
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 24: Từ Lê Kính Tông 1599-1619 đến Lê Chân Tông 1643-1649 | GD | H. | 2007 | 10000 | 91 |
92 |
SDD-00092
| QUỐC ÂN | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | TPHCM | 2004 | 13500 | 371 |
93 |
SDD-00093
| NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Trẻ | TPHCM | 2007 | 8500 | 371 |
94 |
SDD-00094
| NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Trẻ | TPHCM | 2007 | 8500 | 371 |
95 |
SDD-00095
| HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa của ngày hôm qua | Trẻ | TPHCM | 2007 | 22500 | 371 |
96 |
SDD-00096
| HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa của ngày hôm qua | Trẻ | TPHCM | 2007 | 22500 | 371 |
97 |
SDD-00097
| HÀ ĐÌNH CẨN | Chuyến xe cuối cùng đã đi | GD | H. | 2007 | 21500 | 371 |
98 |
SDD-00098
| HÀ ĐÌNH CẨN | Chuyến xe cuối cùng đã đi | GD | H. | 2007 | 21500 | 371 |
99 |
SDD-00099
| HÀ ĐÌNH CẨN | Hoa mẫu đơn | GD | H. | 2007 | 20000 | 371 |
100 |
SDD-00100
| HÀ ĐÌNH CẨN | Hoa mẫu đơn | GD | H. | 2007 | 20000 | 371 |
101 |
SDD-00101
| HÀ ĐÌNH CẨN | Thiên thần không có cánh | GD | H. | 2007 | 23000 | 371 |
102 |
SDD-00102
| HÀ ĐÌNH CẨN | Thiên thần không có cánh | GD | H. | 2007 | 23000 | 371 |
103 |
SDD-00103
| HÀ ĐÌNH CẨN | Ngẩng đầu lên đi em | GD | H. | 2007 | 21500 | 371 |
104 |
SDD-00104
| HÀ ĐÌNH CẨN | Ngẩng đầu lên đi em | GD | H. | 2007 | 21500 | 371 |
105 |
SDD-00105
| HÀ ĐÌNH CẨN | Khung cửa chữ | GD | H. | 2007 | 20000 | 371 |
106 |
SDD-00106
| HÀ ĐÌNH CẨN | Vằng vặc một tấm lòng | GD | H. | 2007 | 20500 | 371 |
107 |
SDD-00107
| HÀ ĐÌNH CẨN | Vằng vặc một tấm lòng | GD | H. | 2007 | 20500 | 371 |
108 |
SDD-00108
| HÀ ĐÌNH CẨN | Một mình chơi trốn tìm | GD | H. | 2007 | 19000 | 371 |
109 |
SDD-00109
| HÀ ĐÌNH CẨN | Một mình chơi trốn tìm | GD | H. | 2007 | 19000 | 371 |
110 |
SDD-00110
| HÀ ĐÌNH CẨN | Ngày trở về | GD | H. | 2007 | 20500 | 371 |
111 |
SDD-00111
| HÀ ĐÌNH CẨN | Ngày trở về | GD | H. | 2007 | 20500 | 371 |
112 |
SDD-00112
| HÀ ĐÌNH CẨN | Giáo giới trường tôi luyện truyện | GD | H. | 2007 | 20000 | 371 |
113 |
SDD-00113
| HÀ ĐÌNH CẨN | Giáo giới trường tôi luyện truyện | GD | H. | 2007 | 20000 | 371 |
114 |
SDD-00114
| HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa cát nổi | GD | H. | 2007 | 22500 | 371 |
115 |
SDD-00115
| HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa cát nổi | GD | H. | 2007 | 22500 | 371 |
116 |
SDD-00116
| HÀ ĐÌNH CẨN | Bác tạp vụ và ông giám đốc | GD | H. | 2007 | 20000 | 371 |
117 |
SDD-00117
| HÀ ĐÌNH CẨN | Bác tạp vụ và ông giám đốc | GD | H. | 2007 | 20000 | 371 |
118 |
SDD-00118
| HÀ ĐÌNH CẨN | Mạnh hơn 113 | GD | H. | 2007 | 20000 | 371 |
119 |
SDD-00119
| HÀ ĐÌNH CẨN | Mạnh hơn 113 | GD | H. | 2007 | 20000 | 371 |
120 |
SDD-00120
| HỒ CHÍ MINH | Thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu | Trẻ | TP | 2007 | 8000 | 371 |
121 |
SDD-00121
| TÂN SINH (HỒ CHÍ MINH) | Đời sống mới | Trẻ | TP | 2007 | 7500 | 371 |
122 |
SDD-00122
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | GD | H. | 2003 | 16500 | 371 |
123 |
SDD-00123
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | GD | H. | 2003 | 16500 | 371 |
124 |
SDD-00124
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | GD | H. | 2003 | 16500 | 371 |
125 |
SDD-00125
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | GD | H. | 2003 | 16500 | 371 |
126 |
SDD-00126
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | GD | H. | 2003 | 16500 | 371 |
127 |
SDD-00127
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | GD | H. | 2003 | 16500 | 371 |
128 |
SDD-00128
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | GD | H. | 2003 | 16500 | 371 |
129 |
SDD-00129
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | GD | H. | 2003 | 16500 | 371 |
130 |
SDD-00130
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | GD | H. | 2003 | 16500 | 371 |
131 |
SDD-00131
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác Hồ tập 1 | GD | H. | 2003 | 13100 | 371 |
132 |
SDD-00132
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác Hồ tập 2 | GD | H. | 2002 | 15500 | 371 |
133 |
SDD-00133
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác Hồ tập 2 | GD | H. | 2002 | 15500 | 371 |
134 |
SDD-00134
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
135 |
SDD-00135
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
136 |
SDD-00136
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
137 |
SDD-00137
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
138 |
SDD-00138
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
139 |
SDD-00139
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
140 |
SDD-00140
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
141 |
SDD-00141
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
142 |
SDD-00142
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
143 |
SDD-00143
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
144 |
SDD-00144
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
145 |
SDD-00145
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
146 |
SDD-00146
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
147 |
SDD-00147
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
148 |
SDD-00148
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
149 |
SDD-00149
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
150 |
SDD-00150
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 6000 | 371 |
151 |
SDD-00151
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | GD | H. | 2002 | 6000 | 371 |
152 |
SDD-00152
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | GD | H. | 2002 | 6000 | 371 |
153 |
SDD-00153
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | GD | H. | 2002 | 6000 | 371 |
154 |
SDD-00154
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | GD | H. | 2002 | 6000 | 371 |
155 |
SDD-00156
| TRỊNH ĐÌNH BẢY | Tài liệu học tập tư tưởng Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | H. | 2003 | 5500 | 371 |
156 |
SDD-00157
| PHẠM HOÀNG ĐIỆP | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 35000 | 371 |
157 |
SDD-00158
| TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 371 |
158 |
SDD-00159
| HỒNG KHANH | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2005 | 21000 | 371 |
159 |
SDD-00160
| HOÀNG THANH ĐẠM | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Thanh niên | H. | 2008 | 28000 | 371 |
160 |
SDD-00161
| NGUYỄN VŨ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 371 |
161 |
SDD-00162
| NGUYỆT TÚ | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | 371 |
162 |
SDD-00163
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2004 | 20000 | 371 |
163 |
SDD-00164
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2004 | 20000 | 371 |
164 |
SDD-00165
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2004 | 20000 | 371 |
165 |
SDD-00166
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2004 | 20000 | 371 |
166 |
SDD-00167
| LÊ THANH NGA | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ | Kim đồng | H. | 2004 | 9000 | 371 |
167 |
SDD-00168
| VŨ DƯƠNG QUỸ | Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh | GD | H. | 1999 | 12000 | 4V |
168 |
SDD-00169
| HỒNG HÀ | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2005 | 20000 | 4V |
169 |
SDD-00170
| BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 4V |
170 |
SDD-00171
| NGUYỄN KHẮC MAI | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 14500 | 4V |
171 |
SDD-00172
| TRẦN QUÂN NGỌC | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | TPHCM | 2007 | 25000 | 4V |
172 |
SDD-00173
| THU NGA | Chúng ta có Bác Hồ | Lao động | H. | 2001 | 25000 | 4V |
173 |
SDD-00174
| TRẦN THỊ MẠO | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Lao động | H. | 1999 | 8700 | 4V |
174 |
SDD-00175
| NGUYỄN VIỆT HỒNG | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao động | H. | 1999 | 10000 | 4V |
175 |
SDD-00176
| ĐỖ QUANG HƯNG | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam | Lao động | H. | 2003 | 275000 | 4V |
176 |
SDD-00177
| NGUYỄN THẮNG VU | Bác Hồ với thiếu nhi | Kim đồng | H. | 2000 | 7500 | 4V |
177 |
SDD-00178
| NGUYỄN XUÂN YÊM | Phòng ngừa thanh, thiếu niên phạm tội trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội | Công an nhân dân | H. | 2004 | 210000 | 4V |
178 |
SDD-00179
| BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lý học giới tính và giáo dục giới tính | GD | H. | 2006 | 25400 | 371 |
179 |
SDD-00180
| LƯƠNG VĂN PHÚ | Bác Hồ với giáo dục | GD | H. | 2006 | 175000 | 371 |
180 |
SDD-00181
| LƯƠNG VĂN PHÚ | Bác Hồ với giáo dục | GD | H. | 2006 | 175000 | 371 |
181 |
SDD-00155
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | GD | H. | 2002 | 6000 | 371 |
182 |
SDD-00182
| NHƯ HUYỀN | Hướng dẫn dạy - học đạo đức cho học sinh tièu học | ĐHQGHN | H. | 2015 | 0 | 371 |
183 |
SDD-00183
| ĐẶNG HOA NAM | Hướng dẫn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh trong gia đình và nhà trường | Lao động- xã hội | H. | 2015 | 0 | 371 |
184 |
SDD-00184
| NGUYỄN NGỌC SƠN | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp tiểu học | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 0 | 371 |
185 |
SDD-00185
| NGUYỄN KHÁNG PHƯƠNG | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng tư duy sáng tạo | ĐH Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | 371 |
186 |
SDD-00186
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng kiểm soát cảm xúc | ĐH Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | 371 |
187 |
SDD-00187
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng tự nhận thức | ĐH Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | 371 |
188 |
SDD-00188
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng làm chủ bản thân | ĐH Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | 371 |
189 |
SDD-00189
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng giao tiếp | ĐH Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | 371 |
190 |
SDD-00190
| NGUYỄN KHÁNH HÀ | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng đặt mục tiêu | ĐH Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | 371 |
191 |
SDD-00191
| NGUYỄN KHÁNH HÀ | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng ra quyết định | ĐH Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | 371 |
192 |
SDD-00192
| KIM LONG | Bồi dưỡng kĩ năng sống dành cho học sinh tiểu học | ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | H. | 2016 | 30000 | 371 |
193 |
SDD-00193
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Kĩ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 371 |
194 |
SDD-00194
| PHẠM THANH HƯƠNG | Kĩ năng giao tiếp | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 371 |
195 |
SDD-00195
| PHẠM THANH HƯƠNG | Kĩ năng giao tiếp | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 371 |
196 |
SDD-00196
| PHƯƠNG LINH | Rèn luyện kĩ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | Văn học | H. | 2018 | 32000 | 371 |
197 |
SDD-00197
| PHƯƠNG LINH | Rèn luyện kĩ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | Văn học | H. | 2018 | 32000 | 371 |
198 |
SDD-00198
| PHƯƠNG LINH | Rèn luyện kĩ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | Văn học | H. | 2018 | 32000 | 371 |
199 |
SDD-00199
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui | Thế giới | H. | 2017 | 39000 | 371 |
200 |
SDD-00200
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Khát vọng sống | Thế giới | H. | 2017 | 39000 | 371 |
201 |
SDD-00201
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Tình cha ấm áp | Thế giới | H. | 2017 | 39000 | 371 |
202 |
SDD-00202
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Tình yêu bất tận của mẹ | Thế giới | H. | 2017 | 39000 | 371 |
203 |
SDD-00203
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Chuyện kể về thầy cô và bạn bè | Thế giới | H. | 2017 | 39000 | 371 |
204 |
SDD-00204
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Bài học vô giá | Thế giới | H. | 2017 | 39000 | 371 |
205 |
SDD-00205
| MAI HƯƠNG | Mẹ sẽ không xanh nữa | Thế giới | H. | 2018 | 39000 | 371 |
206 |
SDD-00206
| MAI HƯƠNG | Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Thế giới | H. | 2018 | 39000 | 371 |
207 |
SDD-00207
| MAI HƯƠNG | Lắng nghe hay nhận một viên đá | Thế giới | H. | 2018 | 39000 | 371 |
208 |
SDD-00208
| MAI HƯƠNG | Cô gái hát lạc điệu | Thế giới | H. | 2018 | 39000 | 371 |
209 |
SDD-00209
| MAI HƯƠNG | Thuốc chữa đau buồn | Thế giới | H. | 2018 | 39000 | 371 |
210 |
SDD-00210
| MAI HƯƠNG | Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ | Thế giới | H. | 2017 | 39000 | 371 |
211 |
SDD-00211
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 1 | Tổng hợp TPHCM | H. | 2017 | 42000 | 371 |
212 |
SDD-00212
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 2 | Tổng hợp TPHCM | H. | 2017 | 42000 | 371 |
213 |
SDD-00213
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 3 | Tổng hợp TPHCM | H. | 2015 | 42000 | 371 |
214 |
SDD-00214
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 4 | Thế giới | H. | 2016 | 42000 | 371 |
215 |
SDD-00215
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 5 | Thế giới | H. | 2017 | 42000 | 371 |
216 |
SDD-00216
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 6 | Thế giới | H. | 2017 | 42000 | 371 |
217 |
SDD-00217
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 7 | Thế giới | H. | 2017 | 42000 | 371 |
218 |
SDD-00218
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 8 | Tổng hợp TPHCM | H. | 2017 | 42000 | 371 |
219 |
SDD-00219
| STEPHEN R.COVEY | Hạt giống tâm hồn số 9 | Tổng hợp TPHCM | H. | 2014 | 36000 | 371 |
220 |
SDD-00220
| STEPHEN R.COVEY | Hạt giống tâm hồn số 10 | Tổng hợp TPHCM | H. | 2011 | 28000 | 371 |
221 |
SDD-00221
| STEPHEN R.COVEY | Hạt giống tâm hồn số 11 | Tổng hợp TPHCM | H. | 2014 | 36000 | 371 |
222 |
SDD-00222
| THIÊN TRÍ LIÊN | Hạt giống tâm hồn số 12 | Tổng hợp TPHCM | H. | 2016 | 42000 | 371 |
223 |
SDD-00223
| FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 14 | Tổng hợp TPHCM | H. | 2014 | 36000 | 371 |
224 |
SDD-00224
| TRẦN THỊ NGA | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | GD | H. | 2014 | 35000 | 371 |
225 |
SDD-00225
| TRẦN THỊ NGA | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | GD | H. | 2014 | 35000 | 371 |