Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | NGUYỄN CẢNH TOÀN | Biển học vô bờ - tư vấn về phương pháp học tập | SDD-00001 | Thanh niên | 2002 | 371 |
2 | NGUYỄN LÂN DŨNG | Tri thức là sức mạnh- tư vấn về kiến thức xã hội | SDD-00002 | Thanh niên | 2002 | 371 |
3 | PHẠM TẤT DONG | Sự lựa chọn tương lai- tư vấn về hướng nghiệp | SDD-00003 | Thanh niên | 2002 | 371 |
4 | TRẦN HÒA BÌNH | Rung cảm đầu đời - Tư vấn về tình yêu | SDD-00004 | Thanh niên | 2002 | 371 |
5 | NGUYỄN BẮC HÙNG | Cùng tô điểm cuộc sống- Tư vấn về thẩm mỹ, thời trang - khéo tay | SDD-00005 | Thanh niên | 2002 | 371 |
6 | NGUYỄN CÔNG KHANH | Quanh ta là cuộc sống- tư vấn về giao tiếp ứng xử | SDD-00006 | Thanh niên | 2002 | 371 |
7 | NGUYỄN CÔNG KHANH | Quanh ta là cuộc sống- tư vấn về giao tiếp ứng xử | SDD-00007 | Thanh niên | 2002 | 371 |
8 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Có một tình yêu không nói tập 3- về tình yêu | SDD-00008 | GD | 2005 | 371 |
9 | NGUYỄN THỊ BÉ | Vị thánh trên bục giảng tập 2- về tình nghĩa thầy trò | SDD-00009 | GD | 2005 | 371 |
10 | NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Đường chúng tôi đi tập 4- về quê hương, đất nước, cộng đồng | SDD-00010 | GD | 2005 | 371 |
11 | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | Một thời để nhớ tập 4- về tình bạn | SDD-00011 | GD | 2005 | 371 |
12 | TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa tập 1- về gia đình | SDD-00012 | GD | 2005 | 371 |
13 | NGUYỄN THÚY LOAN | Ông hiệu trưởng | SDD-00013 | Trẻ | 2005 | 371 |
14 | NGUYỄN THÚY LOAN | Ông hiệu trưởng | SDD-00014 | Trẻ | 2005 | 371 |
15 | NGUYỄN THÚY LOAN | Ông hiệu trưởng | SDD-00015 | Trẻ | 2005 | 371 |
16 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ tài liệu | SDD-00016 | Hà Nội | 2013 | 371 |
17 | BÙI XUÂN LỘC | Lớn lên trong trái tim của mẹ | SDD-00017 | Trẻ | 2006 | 371 |
18 | BÙI XUÂN LỘC | Lớn lên trong trái tim của mẹ | SDD-00018 | Trẻ | 2006 | 371 |
19 | BÙI XUÂN LỘC | Lớn lên trong trái tim của mẹ | SDD-00019 | Trẻ | 2006 | 371 |
20 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 2- tình cha | SDD-00020 | Trẻ | 2005 | 371 |
21 | THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | SDD-00021 | Trẻ | 2004 | 371 |
22 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 5- tình yêu thương | SDD-00022 | Trẻ | 2004 | 371 |
23 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 5- tình yêu thương | SDD-00023 | Trẻ | 2004 | 371 |
24 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 5- tình yêu thương | SDD-00024 | Trẻ | 2004 | 371 |
25 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 2- tình cha | SDD-00025 | Trẻ | 2005 | 371 |
26 | BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | SDD-00026 | Trẻ | 2004 | 371 |
27 | BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | SDD-00027 | Trẻ | 2004 | 371 |
28 | BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | SDD-00028 | Trẻ | 2004 | 371 |
29 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 1- tình mẫu tử | SDD-00029 | Trẻ | 2005 | 371 |
30 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 3- gia đình | SDD-00030 | Trẻ | 2005 | 371 |
31 | ĐẶNG THÚY HẰNG | Những người con hiếu thảo | SDD-00031 | Trẻ | 2007 | 371 |
32 | ĐẶNG THÚY HẰNG | Những người con hiếu thảo | SDD-00032 | Trẻ | 2007 | 371 |
33 | MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | SDD-00033 | Thanh niên | 2004 | 371 |
34 | MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | SDD-00034 | Thanh niên | 2004 | 371 |
35 | MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | SDD-00035 | Thanh niên | 2004 | 371 |
36 | MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | SDD-00036 | Thanh niên | 2004 | 371 |
37 | THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | SDD-00037 | Trẻ | 2004 | 371 |
38 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | SDD-00038 | GD | 2004 | 371 |
39 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | SDD-00039 | GD | 2004 | 371 |
40 | THẢO NGỌC | Trái tim có điều kỳ diệu | SDD-00040 | GD | 2004 | 371 |
41 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ tài liệu | SDD-00041 | Hà Nội | 2013 | 371 |
42 | QUỐC ÂN | Niềm kỳ vọng của mẹ | SDD-00042 | GD | 2004 | 371 |
43 | MAI LÊ | Những vòng tay âu yếm | SDD-00043 | GD | 2004 | 371 |
44 | MAI LÊ | Những vòng tay âu yếm | SDD-00044 | GD | 2004 | 371 |
45 | THẢO NGỌC | Quà tặng của cuộc sống | SDD-00045 | GD | 2004 | 371 |
46 | THẢO NGỌC | Quà tặng của cuộc sống | SDD-00046 | GD | 2004 | 371 |
47 | GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | SDD-00047 | Trẻ | 2005 | 371 |
48 | GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | SDD-00048 | Trẻ | 2005 | 371 |
49 | GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | SDD-00049 | Trẻ | 2005 | 371 |
50 | GIA TÚ CẦU | Chúng ta cần có một người bạn | SDD-00050 | Trẻ | 2005 | 371 |
51 | GIA TÚ CẦU | Chúng ta cần có một người bạn | SDD-00051 | Trẻ | 2005 | 371 |
52 | GIA TÚ CẦU | Chúng ta cần có một người bạn | SDD-00052 | Trẻ | 2005 | 371 |
53 | GIA TÚ CẦU | Chúng ta cần có một người bạn | SDD-00053 | Trẻ | 2005 | 371 |
54 | HỮU THỈNH | Nghề dệt sợi thương | SDD-00054 | GD | 2006 | 371 |
55 | HỮU THỈNH | Nghề dệt sợi thương | SDD-00055 | GD | 2006 | 371 |
56 | DƯƠNG XUÂN BẢO | Hãy vượt qua tính ì tâm lý | SDD-00056 | GD | 2007 | 371 |
57 | DƯƠNG XUÂN BẢO | Hãy vượt qua tính ì tâm lý | SDD-00057 | GD | 2007 | 371 |
58 | TRỊNH ĐÌNH BẢY | Em yêu tổ quốc Việt Nam | SDD-00058 | GD | 2006 | 371 |
59 | TRANG THƠ | Việc tốt ở quanh ta | SDD-00059 | GD | 2007 | 371 |
60 | TRANG THƠ | Việc tốt ở quanh ta | SDD-00060 | GD | 2007 | 371 |
61 | TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 1 | SDD-00061 | GD | 2007 | 371 |
62 | TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 1 | SDD-00062 | GD | 2007 | 371 |
63 | TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 2 | SDD-00063 | GD | 2007 | 371 |
64 | TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 2 | SDD-00064 | GD | 2007 | 371 |
65 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 1: Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | SDD-00065 | GD | 2007 | 91 |
66 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 2: Nước âu lạc (208-179TCN) | SDD-00066 | GD | 2007 | 91 |
67 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 3: Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | SDD-00067 | GD | 2007 | 91 |
68 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 4: Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | SDD-00068 | GD | 2007 | 91 |
69 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 5: từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | SDD-00069 | GD | 2007 | 91 |
70 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 6: Từ Khúc Thừa Dụ đến hết nhà Tiền Lê | SDD-00070 | GD | 2007 | 91 |
71 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 7: Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | SDD-00071 | GD | 2007 | 91 |
72 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 8: Từ Lý Thái Tông đến đầu đời nhà Lý Nhân Tông | SDD-00072 | GD | 2007 | 91 |
73 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 9: Cuộc kháng chiến chống Tống (1076-1077) và nhà Lý đòi lại đất đã mất | SDD-00073 | GD | 2007 | 91 |
74 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 9: Cuộc kháng chiến chống Tống (1076-1077) và nhà Lý đòi lại đất đã mất | SDD-00074 | GD | 2007 | 91 |
75 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 9: Cuộc kháng chiến chống Tống (1076-1077) và nhà Lý đòi lại đất đã mất | SDD-00075 | GD | 2007 | 91 |
76 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 10: Từ Lý Thần Tông (1128- 1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225) | SDD-00076 | GD | 2007 | 91 |
77 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 11: Từ Trần Thái Tông (1226-1258) Đến Trần Nhân Tông (1278-1293) | SDD-00077 | GD | 2007 | 91 |
78 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 12: cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ ba (1287-1288) | SDD-00078 | GD | 2007 | 91 |
79 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 13: Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) Đến Trần Hiến Tông 1329-1341 | SDD-00079 | GD | 2007 | 91 |
80 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 14: từ Trần Dụ Tông 1341-1369 đến hết Trần Phế Đế 1377-1388 | SDD-00080 | GD | 2007 | 91 |
81 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 15: từ trần Thuận Tông 1388-1398 đến Nhà Hồ 1400-1407 | SDD-00081 | GD | 2007 | 91 |
82 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 16: Nhà Hậu Trần và thời thuộc Minh 1407-1427 | SDD-00082 | GD | 2007 | 91 |
83 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 17: Cuộc kháng chiến chống quân minh 1418-1428 | SDD-00083 | GD | 2007 | 91 |
84 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 17: Cuộc kháng chiến chống quân minh 1418-1428 | SDD-00084 | GD | 2007 | 91 |
85 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 19: Từ Lê Nhân Tông 1442-1459 đến Lê Thánh Tông 1460-1497 | SDD-00085 | GD | 2007 | 91 |
86 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 20: Từ Lê Hiến Tông 1497-1504 đến Lê Tương Dực | SDD-00086 | GD | 2007 | 91 |
87 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 21: Từ Lê Chiêu Tông 1516-1522 đến Lê Cung Hoàng 1522-1527 | SDD-00087 | GD | 2007 | 91 |
88 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 22: Từ Lê Trang Tông 1533-1548 đến Lê Anh Tông | SDD-00088 | GD | 2007 | 91 |
89 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 23: Lê Thế Tông 1573-1599 | SDD-00089 | GD | 2007 | 91 |
90 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 24: Từ Lê Kính Tông 1599-1619 đến Lê Chân Tông 1643-1649 | SDD-00090 | GD | 2007 | 91 |
91 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt nam tập 24: Từ Lê Kính Tông 1599-1619 đến Lê Chân Tông 1643-1649 | SDD-00091 | GD | 2007 | 91 |
92 | QUỐC ÂN | Niềm kỳ vọng của mẹ | SDD-00092 | Trẻ | 2004 | 371 |
93 | NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo dục trẻ em vị thành niên | SDD-00093 | Trẻ | 2007 | 371 |
94 | NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo dục trẻ em vị thành niên | SDD-00094 | Trẻ | 2007 | 371 |
95 | HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa của ngày hôm qua | SDD-00095 | Trẻ | 2007 | 371 |
96 | HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa của ngày hôm qua | SDD-00096 | Trẻ | 2007 | 371 |
97 | HÀ ĐÌNH CẨN | Chuyến xe cuối cùng đã đi | SDD-00097 | GD | 2007 | 371 |
98 | HÀ ĐÌNH CẨN | Chuyến xe cuối cùng đã đi | SDD-00098 | GD | 2007 | 371 |
99 | HÀ ĐÌNH CẨN | Hoa mẫu đơn | SDD-00099 | GD | 2007 | 371 |
100 | HÀ ĐÌNH CẨN | Hoa mẫu đơn | SDD-00100 | GD | 2007 | 371 |
101 | HÀ ĐÌNH CẨN | Thiên thần không có cánh | SDD-00101 | GD | 2007 | 371 |
102 | HÀ ĐÌNH CẨN | Thiên thần không có cánh | SDD-00102 | GD | 2007 | 371 |
103 | HÀ ĐÌNH CẨN | Ngẩng đầu lên đi em | SDD-00103 | GD | 2007 | 371 |
104 | HÀ ĐÌNH CẨN | Ngẩng đầu lên đi em | SDD-00104 | GD | 2007 | 371 |
105 | HÀ ĐÌNH CẨN | Khung cửa chữ | SDD-00105 | GD | 2007 | 371 |
106 | HÀ ĐÌNH CẨN | Vằng vặc một tấm lòng | SDD-00106 | GD | 2007 | 371 |
107 | HÀ ĐÌNH CẨN | Vằng vặc một tấm lòng | SDD-00107 | GD | 2007 | 371 |
108 | HÀ ĐÌNH CẨN | Một mình chơi trốn tìm | SDD-00108 | GD | 2007 | 371 |
109 | HÀ ĐÌNH CẨN | Một mình chơi trốn tìm | SDD-00109 | GD | 2007 | 371 |
110 | HÀ ĐÌNH CẨN | Ngày trở về | SDD-00110 | GD | 2007 | 371 |
111 | HÀ ĐÌNH CẨN | Ngày trở về | SDD-00111 | GD | 2007 | 371 |
112 | HÀ ĐÌNH CẨN | Giáo giới trường tôi luyện truyện | SDD-00112 | GD | 2007 | 371 |
113 | HÀ ĐÌNH CẨN | Giáo giới trường tôi luyện truyện | SDD-00113 | GD | 2007 | 371 |
114 | HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa cát nổi | SDD-00114 | GD | 2007 | 371 |
115 | HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa cát nổi | SDD-00115 | GD | 2007 | 371 |
116 | HÀ ĐÌNH CẨN | Bác tạp vụ và ông giám đốc | SDD-00116 | GD | 2007 | 371 |
117 | HÀ ĐÌNH CẨN | Bác tạp vụ và ông giám đốc | SDD-00117 | GD | 2007 | 371 |
118 | HÀ ĐÌNH CẨN | Mạnh hơn 113 | SDD-00118 | GD | 2007 | 371 |
119 | HÀ ĐÌNH CẨN | Mạnh hơn 113 | SDD-00119 | GD | 2007 | 371 |
120 | HỒ CHÍ MINH | Thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu | SDD-00120 | Trẻ | 2007 | 371 |
121 | TÂN SINH (HỒ CHÍ MINH) | Đời sống mới | SDD-00121 | Trẻ | 2007 | 371 |
122 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | SDD-00122 | GD | 2003 | 371 |
123 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | SDD-00123 | GD | 2003 | 371 |
124 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | SDD-00124 | GD | 2003 | 371 |
125 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | SDD-00125 | GD | 2003 | 371 |
126 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | SDD-00126 | GD | 2003 | 371 |
127 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | SDD-00127 | GD | 2003 | 371 |
128 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | SDD-00128 | GD | 2003 | 371 |
129 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | SDD-00129 | GD | 2003 | 371 |
130 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | SDD-00130 | GD | 2003 | 371 |
131 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác Hồ tập 1 | SDD-00131 | GD | 2003 | 371 |
132 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác Hồ tập 2 | SDD-00132 | GD | 2002 | 371 |
133 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác Hồ tập 2 | SDD-00133 | GD | 2002 | 371 |
134 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00134 | GD | 2003 | 371 |
135 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00135 | GD | 2003 | 371 |
136 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00136 | GD | 2003 | 371 |
137 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00137 | GD | 2003 | 371 |
138 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00138 | GD | 2003 | 371 |
139 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00139 | GD | 2003 | 371 |
140 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00140 | GD | 2003 | 371 |
141 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00141 | GD | 2003 | 371 |
142 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00142 | GD | 2003 | 371 |
143 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00143 | GD | 2003 | 371 |
144 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00144 | GD | 2003 | 371 |
145 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00145 | GD | 2003 | 371 |
146 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00146 | GD | 2003 | 371 |
147 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00147 | GD | 2003 | 371 |
148 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00148 | GD | 2003 | 371 |
149 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00149 | GD | 2003 | 371 |
150 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00150 | GD | 2003 | 371 |
151 | MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | SDD-00151 | GD | 2002 | 371 |
152 | MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | SDD-00152 | GD | 2002 | 371 |
153 | MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | SDD-00153 | GD | 2002 | 371 |
154 | MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | SDD-00154 | GD | 2002 | 371 |
155 | MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | SDD-00155 | GD | 2002 | 371 |
156 | TRỊNH ĐÌNH BẢY | Tài liệu học tập tư tưởng Hồ Chí Minh | SDD-00156 | Chính trị quốc gia | 2003 | 371 |
157 | PHẠM HOÀNG ĐIỆP | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | SDD-00157 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371 |
158 | TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | SDD-00158 | Thanh niên | 2007 | 371 |
159 | HỒNG KHANH | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-00159 | Thanh niên | 2005 | 371 |
160 | HOÀNG THANH ĐẠM | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | SDD-00160 | Thanh niên | 2008 | 371 |
161 | NGUYỄN VŨ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-00161 | Thanh niên | 2008 | 371 |
162 | NGUYỆT TÚ | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | SDD-00162 | Thanh niên | 2008 | 371 |
163 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | SDD-00163 | Kim đồng | 2004 | 371 |
164 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | SDD-00164 | Kim đồng | 2004 | 371 |
165 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | SDD-00165 | Kim đồng | 2004 | 371 |
166 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | SDD-00166 | Kim đồng | 2004 | 371 |
167 | LÊ THANH NGA | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ | SDD-00167 | Kim đồng | 2004 | 371 |
168 | VŨ DƯƠNG QUỸ | Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh | SDD-00168 | GD | 1999 | 4V |
169 | HỒNG HÀ | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDD-00169 | Thanh niên | 2005 | 4V |
170 | BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | SDD-00170 | Thanh niên | 2007 | 4V |
171 | NGUYỄN KHẮC MAI | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | SDD-00171 | Thanh niên | 2007 | 4V |
172 | TRẦN QUÂN NGỌC | Thư riêng của Bác Hồ | SDD-00172 | Trẻ | 2007 | 4V |
173 | THU NGA | Chúng ta có Bác Hồ | SDD-00173 | Lao động | 2001 | 4V |
174 | TRẦN THỊ MẠO | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-00174 | Lao động | 1999 | 4V |
175 | NGUYỄN VIỆT HỒNG | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | SDD-00175 | Lao động | 1999 | 4V |
176 | ĐỖ QUANG HƯNG | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam | SDD-00176 | Lao động | 2003 | 4V |
177 | NGUYỄN THẮNG VU | Bác Hồ với thiếu nhi | SDD-00177 | Kim đồng | 2000 | 4V |
178 | NGUYỄN XUÂN YÊM | Phòng ngừa thanh, thiếu niên phạm tội trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội | SDD-00178 | Công an nhân dân | 2004 | 4V |
179 | BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lý học giới tính và giáo dục giới tính | SDD-00179 | GD | 2006 | 371 |
180 | LƯƠNG VĂN PHÚ | Bác Hồ với giáo dục | SDD-00180 | GD | 2006 | 371 |
181 | LƯƠNG VĂN PHÚ | Bác Hồ với giáo dục | SDD-00181 | GD | 2006 | 371 |
182 | NHƯ HUYỀN | Hướng dẫn dạy - học đạo đức cho học sinh tièu học | SDD-00182 | ĐHQGHN | 2015 | 371 |
183 | ĐẶNG HOA NAM | Hướng dẫn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh trong gia đình và nhà trường | SDD-00183 | Lao động- xã hội | 2015 | 371 |
184 | NGUYỄN NGỌC SƠN | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp tiểu học | SDD-00184 | Văn hóa thông tin | 2015 | 371 |
185 | NGUYỄN KHÁNG PHƯƠNG | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng tư duy sáng tạo | SDD-00185 | ĐH Sư phạm | 2017 | 371 |
186 | NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng kiểm soát cảm xúc | SDD-00186 | ĐH Sư phạm | 2017 | 371 |
187 | NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng tự nhận thức | SDD-00187 | ĐH Sư phạm | 2017 | 371 |
188 | NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng làm chủ bản thân | SDD-00188 | ĐH Sư phạm | 2017 | 371 |
189 | NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng giao tiếp | SDD-00189 | ĐH Sư phạm | 2017 | 371 |
190 | NGUYỄN KHÁNH HÀ | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng đặt mục tiêu | SDD-00190 | ĐH Sư phạm | 2017 | 371 |
191 | NGUYỄN KHÁNH HÀ | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng ra quyết định | SDD-00191 | ĐH Sư phạm | 2017 | 371 |
192 | KIM LONG | Bồi dưỡng kĩ năng sống dành cho học sinh tiểu học | SDD-00192 | ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | 2016 | 371 |
193 | LÊ THỊ LỆ HẰNG | Kĩ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học | SDD-00193 | Mỹ thuật | 2018 | 371 |
194 | PHẠM THANH HƯƠNG | Kĩ năng giao tiếp | SDD-00194 | Mỹ thuật | 2018 | 371 |
195 | PHẠM THANH HƯƠNG | Kĩ năng giao tiếp | SDD-00195 | Mỹ thuật | 2018 | 371 |
196 | PHƯƠNG LINH | Rèn luyện kĩ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | SDD-00196 | Văn học | 2018 | 371 |
197 | PHƯƠNG LINH | Rèn luyện kĩ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | SDD-00197 | Văn học | 2018 | 371 |
198 | PHƯƠNG LINH | Rèn luyện kĩ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | SDD-00198 | Văn học | 2018 | 371 |
199 | NGUYỄN VIÊN NHƯ | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui | SDD-00199 | Thế giới | 2017 | 371 |
200 | NGUYỄN VIÊN NHƯ | Khát vọng sống | SDD-00200 | Thế giới | 2017 | 371 |
201 | NGUYỄN VIÊN NHƯ | Tình cha ấm áp | SDD-00201 | Thế giới | 2017 | 371 |
202 | NGUYỄN VIÊN NHƯ | Tình yêu bất tận của mẹ | SDD-00202 | Thế giới | 2017 | 371 |
203 | NGUYỄN VIÊN NHƯ | Chuyện kể về thầy cô và bạn bè | SDD-00203 | Thế giới | 2017 | 371 |
204 | NGUYỄN VIÊN NHƯ | Bài học vô giá | SDD-00204 | Thế giới | 2017 | 371 |
205 | MAI HƯƠNG | Mẹ sẽ không xanh nữa | SDD-00205 | Thế giới | 2018 | 371 |
206 | MAI HƯƠNG | Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | SDD-00206 | Thế giới | 2018 | 371 |
207 | MAI HƯƠNG | Lắng nghe hay nhận một viên đá | SDD-00207 | Thế giới | 2018 | 371 |
208 | MAI HƯƠNG | Cô gái hát lạc điệu | SDD-00208 | Thế giới | 2018 | 371 |
209 | MAI HƯƠNG | Thuốc chữa đau buồn | SDD-00209 | Thế giới | 2018 | 371 |
210 | MAI HƯƠNG | Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ | SDD-00210 | Thế giới | 2017 | 371 |
211 | FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 1 | SDD-00211 | Tổng hợp TPHCM | 2017 | 371 |
212 | FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 2 | SDD-00212 | Tổng hợp TPHCM | 2017 | 371 |
213 | FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 3 | SDD-00213 | Tổng hợp TPHCM | 2015 | 371 |
214 | FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 4 | SDD-00214 | Thế giới | 2016 | 371 |
215 | FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 5 | SDD-00215 | Thế giới | 2017 | 371 |
216 | FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 6 | SDD-00216 | Thế giới | 2017 | 371 |
217 | FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 7 | SDD-00217 | Thế giới | 2017 | 371 |
218 | FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 8 | SDD-00218 | Tổng hợp TPHCM | 2017 | 371 |
219 | STEPHEN R.COVEY | Hạt giống tâm hồn số 9 | SDD-00219 | Tổng hợp TPHCM | 2014 | 371 |
220 | STEPHEN R.COVEY | Hạt giống tâm hồn số 10 | SDD-00220 | Tổng hợp TPHCM | 2011 | 371 |
221 | STEPHEN R.COVEY | Hạt giống tâm hồn số 11 | SDD-00221 | Tổng hợp TPHCM | 2014 | 371 |
222 | THIÊN TRÍ LIÊN | Hạt giống tâm hồn số 12 | SDD-00222 | Tổng hợp TPHCM | 2016 | 371 |
223 | FIRST NEW | Hạt giống tâm hồn số 14 | SDD-00223 | Tổng hợp TPHCM | 2014 | 371 |
224 | TRẦN THỊ NGA | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | SDD-00224 | GD | 2014 | 371 |
225 | TRẦN THỊ NGA | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | SDD-00225 | GD | 2014 | 371 |
226 | LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | SDD-00226 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
227 | LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | SDD-00227 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
228 | LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | SDD-00228 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
229 | LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | SDD-00229 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
230 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người biết ơn | SDD-00230 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
231 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người biết ơn | SDD-00231 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
232 | LÊ HỒNG HẢI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | SDD-00232 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
233 | LÊ HỒNG HẢI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | SDD-00233 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
234 | LÊ HỒNG HẢI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | SDD-00234 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
235 | LÊ HỒNG HẢI | Cha mẹ không phải là người đày tớ của tôi | SDD-00235 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
236 | LÊ HỒNG HẢI | Cha mẹ không phải là người đày tớ của tôi | SDD-00236 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
237 | LÊ HỒNG HẢI | Thực ra tôi rất giỏi | SDD-00237 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
238 | LÊ HỒNG HẢI | Thực ra tôi rất giỏi | SDD-00238 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
239 | LÊ HỒNG HẢI | Thực ra tôi rất giỏi | SDD-00239 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
240 | LÊ HỒNG HẢI | Việc của mình tự mình làm | SDD-00240 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
241 | LÊ HỒNG HẢI | Việc của mình tự mình làm | SDD-00241 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
242 | LÊ HỒNG HẢI | Việc của mình tự mình làm | SDD-00242 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
243 | LÊ HỒNG HẢI | Việc của mình tự mình làm | SDD-00243 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
244 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người bao dung | SDD-00244 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
245 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người bao dung | SDD-00245 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
246 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người bao dung | SDD-00246 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
247 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người bao dung | SDD-00247 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
248 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người bao dung | SDD-00248 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
249 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00249 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
250 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00250 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
251 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00251 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
252 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00252 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
253 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00253 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
254 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00254 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
255 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00255 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
256 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00256 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
257 | LÊ HỒNG HẢI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | SDD-00257 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
258 | LÊ HỒNG HẢI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | SDD-00258 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
259 | LÊ HỒNG HẢI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | SDD-00259 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
260 | LÊ HỒNG HẢI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | SDD-00260 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
261 | LÊ HỒNG HẢI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | SDD-00261 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
262 | LÊ HỒNG HẢI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | SDD-00262 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
263 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người trung thực | SDD-00263 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
264 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người trung thực | SDD-00264 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
265 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người trung thực | SDD-00265 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
266 | NGUYỄN VIÊN NHƯ | Tình cha ấm áp | SDD-00266 | Thế giới | 2017 | 371 |
267 | PHƯƠNG UYÊN | Chuyện con mèo dạy con hải âu bay | SDD-00267 | Hội nhà văn | 2021 | 371 |
268 | BẢO CHÂN | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp | SDD-00268 | Hội nhà văn | 2020 | 371 |
269 | HOÀNG NHỤY | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó | SDD-00269 | Hội nhà văn | 2020 | 371 |
270 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Thiên thần nhỏ của tôi | SDD-00270 | Trẻ | 2019 | 371 |
271 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Út Quyên và tôi | SDD-00271 | Trẻ | 2019 | 371 |
272 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Những chàng trai xấu tính | SDD-00272 | Trẻ | 2016 | 371 |
273 | STEPHEN R. COVEY | Hạt giống tâm hồn - Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | SDD-00273 | Tổng hợp | 2019 | 371 |
274 | STEPHEN R. COVEY | Hạt giống tâm hồn | SDD-00274 | Tổng hợp | 2012 | 371 |
275 | STEPHEN R. COVEY | Hạt giống tâm hồn | SDD-00275 | Tổng hợp | 2012 | 371 |
276 | NGỌC LINH | 365 Chuyện kể trước khi đi ngủ | SDD-00276 | Thế giới | 2021 | 371 |
277 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác Hồ | SDD-00277 | Giáo dục | 2008 | 371 |
278 | TRẦN VĂN GIÀU | Vĩ đại một con người | SDD-00278 | Trẻ | 2007 | 371 |
279 | HÀ YÊN | Sạch sẽ | SDD-00279 | Trẻ | 2007 | 371 |
280 | HÀ YÊN | Sạch sẽ | SDD-00280 | Trẻ | 2007 | 371 |
281 | HÀ YÊN | Sạch sẽ | SDD-00281 | Trẻ | 2007 | 371 |
282 | HÀ YÊN | Ngoan ngoãn | SDD-00282 | Trẻ | 2007 | 371 |
283 | HÀ YÊN | Ngoan ngoãn | SDD-00283 | Trẻ | 2007 | 371 |
284 | HÀ YÊN | Chăm chỉ | SDD-00284 | Trẻ | 2007 | 371 |
285 | HÀ YÊN | Chăm chỉ | SDD-00285 | Trẻ | 2007 | 371 |
286 | HÀ YÊN | Tiết kiệm | SDD-00286 | Trẻ | 2020 | 371 |
287 | HÀ YÊN | Lễ phép | SDD-00287 | Trẻ | 2020 | 371 |
288 | HÀ YÊN | Lễ phép | SDD-00288 | Trẻ | 2020 | 371 |
289 | HÀ YÊN | Lễ phép | SDD-00289 | Trẻ | 2020 | 371 |
290 | HÀ YÊN | Nhường nhịn | SDD-00290 | Trẻ | 2020 | 371 |
291 | HÀ YÊN | Nhường nhịn | SDD-00291 | Trẻ | 2020 | 371 |
292 | HÀ YÊN | Nhường nhịn | SDD-00292 | Trẻ | 2020 | 371 |
293 | HÀ YÊN | Khiêm tốn | SDD-00293 | Trẻ | 2020 | 371 |
294 | HÀ YÊN | Khiêm tốn | SDD-00294 | Trẻ | 2020 | 371 |
295 | HÀ YÊN | Khiêm tốn | SDD-00295 | Trẻ | 2020 | 371 |
296 | HÀ YÊN | Không ganh tị | SDD-00296 | Trẻ | 2020 | 371 |
297 | HÀ YÊN | Không ganh tị | SDD-00297 | Trẻ | 2020 | 371 |
298 | HÀ YÊN | Không ganh tị | SDD-00298 | Trẻ | 2020 | 371 |
299 | HÀ YÊN | Chia sẻ | SDD-00299 | Trẻ | 2020 | 371 |
300 | HÀ YÊN | Chia sẻ | SDD-00300 | Trẻ | 2020 | 371 |
301 | HÀ YÊN | Chia sẻ | SDD-00301 | Trẻ | 2020 | 371 |
302 | VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn | SDD-00302 | Trẻ | 2020 | 371 |
303 | NHẬT LINH | Lời nói đúng lúc | SDD-00303 | Mĩ thuật | 2017 | 371 |
304 | TRẦN TRÍ ĐẠT | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | SDD-00304 | Thông tin và truyền thông | 2021 | 371 |
305 | TRẦN TRÍ ĐẠT | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | SDD-00305 | Thông tin và truyền thông | 2021 | 371 |
306 | TRẦN TRÍ ĐẠT | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | SDD-00306 | Thông tin và truyền thông | 2021 | 371 |
307 | TRẦN TRÍ ĐẠT | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | SDD-00307 | Thông tin và truyền thông | 2021 | 371 |
308 | TRẦN TRÍ ĐẠT | Tha thứ | SDD-00308 | Thông tin và truyền thông | 2021 | 371 |
309 | KUSUMI HUE | Kĩ năng đi ra ngoài | SDD-00309 | Kim Đồng | 2018 | 371 |
310 | BÙI SAO | Kĩ năng giao tiếp | SDD-00310 | Dân trí | 2018 | 371 |
311 | TÔN TĨNH | Vì sao phải bảo vệ môi trường | SDD-00311 | Kim Đồng | 2020 | 371 |
312 | NGUYỄN THẾ VINH | Bé cũng cần biết lễ phép | SDD-00312 | Hồng Đức | 2015 | 371 |
313 | THÍCH CHÂN TÍNH | Bài học nhớ ơn | SDD-00313 | Văn hóa- văn nghệ TPHCM | 2019 | 371 |
314 | HẰNG NGA | Vì sao tớ nên nghe lời | SDD-00314 | Kim Đồng | 2019 | 371 |
315 | HẰNG NGA | Vì sao tớ không nên mè nheo | SDD-00315 | Kim Đồng | 2019 | 371 |
316 | HẰNG NGA | Vì sao tớ không nên tọc mạch | SDD-00316 | Kim Đồng | 2019 | 371 |
317 | HẰNG NGA | Vì sao tớ không nên ích kỉ | SDD-00317 | Kim Đồng | 2019 | 371 |
318 | LỆ HẰNG | Kỹ năng trong giao tiếp | SDD-00318 | Mỹ thuật | 2018 | 371 |
319 | HÀ YÊN | Chăm chỉ | SDD-00319 | Trẻ | 2007 | 371 |
320 | HÀ YÊN | Ngoan ngoãn | SDD-00320 | Trẻ | 2007 | 371 |
321 | HÀ YÊN | Tiết kiệm | SDD-00321 | Trẻ | 2020 | 371 |
322 | HÀ YÊN | Tự tin | SDD-00322 | Trẻ | 2020 | 371 |
323 | LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | SDD-00323 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
324 | LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | SDD-00324 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
325 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người trung thực | SDD-00325 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
326 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00326 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
327 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người bao dung | SDD-00327 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
328 | LÊ HỒNG HẢI | Việc của mình tự mình làm | SDD-00328 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
329 | LÊ HỒNG HẢI | Cha mẹ không phải là người đày tớ của tôi | SDD-00329 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
330 | THÍCH PHƯỚC TIẾN | Mồ côi cha ướp lời ru của mẹ | SDD-00330 | Hà nội | 2017 | 371 |
331 | NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | SDD-00331 | Trẻ | 2005 | 371 |
332 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người biết ơn | SDD-00332 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
333 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người biết ơn | SDD-00333 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
334 | LÊ HỒNG HẢI | Việc học không hề đáng sợ | SDD-00334 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
335 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người trung thực | SDD-00335 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
336 | LÊ HỒNG HẢI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | SDD-00336 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
337 | LÊ HỒNG HẢI | Tôi là chế ngự đại vương | SDD-00337 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
338 | LÊ HỒNG HẢI | Cha mẹ không phải là người đày tớ của tôi | SDD-00338 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
339 | LÊ HỒNG HẢI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | SDD-00339 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
340 | LÊ HỒNG HẢI | Làm một người biết ơn | SDD-00340 | Đồng Nai | 2020 | 371 |
341 | HÀ YÊN | Tiết kiệm | SDD-00341 | Trẻ | 2020 | 371 |
342 | HÀ YÊN | Nhường nhịn | SDD-00342 | Trẻ | 2020 | 371 |
343 | HÀ YÊN | Khiêm tốn | SDD-00343 | Trẻ | 2020 | 371 |
344 | HÀ YÊN | Không ganh tị | SDD-00345 | Trẻ | 2020 | 371 |
345 | HÀ YÊN | Chăm chỉ | SDD-00346 | Trẻ | 2007 | 371 |