Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGK5-00001
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | GD | H. | 2006 | 4V | 6000 |
2 |
SGK5-00002
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | GD | H. | 2006 | 4V | 6000 |
3 |
SGK5-00003
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | GD | H. | 2006 | 4V | 6000 |
4 |
SGK5-00004
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | GD | H. | 2006 | 4V | 6000 |
5 |
SGK5-00005
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | GD | H. | 2006 | 4V | 6000 |
6 |
SGK5-00006
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | GD | H. | 2006 | 4V | 6000 |
7 |
SGK5-00007
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | GD | H. | 2006 | 4V | 6000 |
8 |
SGK5-00008
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | GD | H. | 2006 | 4V | 6000 |
9 |
SGK5-00009
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | GD | H. | 2006 | 4V | 4900 |
10 |
SGK5-00010
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | GD | H. | 2006 | 4V | 4900 |
|