| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01479 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 2 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-02171 | Shin cậu bé bút chì tập 27 | YOSSHITO USUI | 10/10/2025 | 17 |
| 3 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-00988 | Anh chàng nhanh trí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/10/2025 | 17 |
| 4 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01518 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 5 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STC-00088 | Bách khoa tri thức bằng hình cho bé-Động vật nuôi | PHAN MINH ĐẠO | 10/10/2025 | 17 |
| 6 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-00397 | Những chàng trai điệu nghệ | ASADA HIROYUKI | 10/10/2025 | 17 |
| 7 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-00971 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/10/2025 | 17 |
| 8 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-00984 | Ngỗng đẻ trứng vàng | QUANG HUY | 10/10/2025 | 17 |
| 9 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01071 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/10/2025 | 17 |
| 10 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STC-00097 | Bách khoa tri thức bằng hình cho bé- Rau củ quả | PHAN MINH ĐẠO | 10/10/2025 | 17 |
| 11 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01445 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 12 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01449 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 13 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01714 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 14 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01462 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 15 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01317 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 16 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01022 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/10/2025 | 17 |
| 17 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01360 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 18 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01895 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | NGUYỄN LÊ MY HOÀN | 10/10/2025 | 17 |
| 19 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-00980 | Ngỗng đẻ trứng vàng | QUANG HUY | 10/10/2025 | 17 |
| 20 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01033 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/10/2025 | 17 |
| 21 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01300 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 22 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01446 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 23 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01917 | Danh nhân Anhxtanh | NNGUYỄN KIM DUNG | 10/10/2025 | 17 |
| 24 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01570 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 25 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01037 | Gà và vịt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/10/2025 | 17 |
| 26 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01476 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 27 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01470 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 28 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01297 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 29 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-01878 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 10/10/2025 | 17 |
| 30 | Bùi Ngọc Trâm | 2 D | STN-00906 | Sơn tinh Thủy tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/10/2025 | 17 |
| 31 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00329 | Công nghệ 4- cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 49 |
| 32 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00300 | Lịch sử và Địa lí 4- cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 49 |
| 33 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00312 | Hoạt động trải nghiệm 4- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 49 |
| 34 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00291 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 49 |
| 35 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00324 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 49 |
| 36 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00256 | Tiếng Việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 37 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00436 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 38 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00271 | Tiếng Việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 39 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00283 | Toán 4 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 40 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00359 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 41 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00382 | Vở bài tập Toán 4 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 42 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00355 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 43 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00358 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 44 | Đàm Thị Chi | | SNV4-00144 | Sách giáo viên Công nghệ 4- Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 49 |
| 45 | Đàm Thị Chi | | SNV4-00151 | Sách giáo viên Đạo đức 4- Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 49 |
| 46 | Đàm Thị Chi | | SNV4-00120 | Sách giáo viên Khoa học 4- Cánh diều | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 49 |
| 47 | Đàm Thị Chi | | SNV4-00109 | Sách giáo viên Toán 4- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 48 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00539 | Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 08/09/2025 | 49 |
| 49 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00255 | Tiếng Việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 50 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00273 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 51 | Đàm Thị Chi | | SGK4-00349 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 52 | Đàm Thị Chi | | SNV4-00091 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 53 | Đàm Thị Chi | | SNV4-00132 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 49 |
| 54 | Đàm Thị Chi | | SNV4-00103 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4 tập 2- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 55 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SNV5-00166 | Sách giáo viên Toán 5- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 56 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SNV5-00213 | Sách giáo viên Khoa học 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 57 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SNV5-00234 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 58 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SNV5-00200 | Sách giáo viên Đạo đức 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 59 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SNV5-00175 | Sách giáo viên Công nghệ 5- Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2025 | 61 |
| 60 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SNV5-00222 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH- LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 61 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SNV5-00195 | Sách giáo viên Tiếng việt 5 tập 2- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 62 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SNV5-00186 | Sách giáo viên Tiếng việt 5 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 63 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00394 | Khoa học 5- cánh diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2025 | 61 |
| 64 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00374 | Đạo đức 5- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 65 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00346 | Tiếng Việt 5 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 66 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00364 | Toán 5 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 67 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00385 | Lịch sử và địa lí 5- cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH- LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 68 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00332 | Tiếng Việt 5 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 69 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00414 | Hoạt động trải nghiệm 5- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 70 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00353 | Toán 5 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 71 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00400 | Công nghệ 5- cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2025 | 61 |
| 72 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00444 | Vở bài tập Toán 5 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 73 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00447 | Vở bài tập Toán 5 tập2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 74 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00432 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 75 | Đinh Thị Tuyết Minh | | SGK5-00420 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 76 | Hoàng Thị Mến | | SNV5-00178 | Sách giáo viên Công nghệ 5- Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2025 | 61 |
| 77 | Hoàng Thị Mến | | SNV5-00233 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 78 | Hoàng Thị Mến | | SNV5-00214 | Sách giáo viên Khoa học 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 79 | Hoàng Thị Mến | | SNV5-00196 | Sách giáo viên Tiếng việt 5 tập 2- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 80 | Hoàng Thị Mến | | SNV5-00201 | Sách giáo viên Đạo đức 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 81 | Hoàng Thị Mến | | SNV5-00165 | Sách giáo viên Toán 5- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 82 | Hoàng Thị Mến | | SNV5-00187 | Sách giáo viên Tiếng việt 5 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 83 | Hoàng Thị Mến | | SNV5-00223 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH- LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 84 | Lê Thị Hậu | | SNV4-00113 | Sách giáo viên Toán 4- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 14 |
| 85 | Lê Thị Hậu | | SNV4-00126 | Sách giáo viên Khoa học 4- Cánh diều | MAI SĨ TUẤN | 13/10/2025 | 14 |
| 86 | Lê Thị Hậu | | SNV4-00133 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 13/10/2025 | 14 |
| 87 | Lê Thị Hậu | | SNV4-00140 | Sách giáo viên Công nghệ 4- Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 13/10/2025 | 14 |
| 88 | Lê Thị Hậu | | SNV4-00150 | Sách giáo viên Đạo đức 4- Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 14 |
| 89 | Lê Thị Hậu | | SGK4-00298 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 14 |
| 90 | Lê Thị Hậu | | SGK4-00289 | Toán 4 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 14 |
| 91 | Lê Thị Hậu | | SGK4-00267 | Tiếng Việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 14 |
| 92 | Lê Thị Hậu | | SGK4-00274 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 14 |
| 93 | Lê Thị Hậu | | SGK4-00257 | Tiếng Việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 14 |
| 94 | Lê Thị Hậu | | SGK4-00303 | Lịch sử và Địa lí 4- cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 13/10/2025 | 14 |
| 95 | Lê Thị Hậu | | SGK4-00311 | Hoạt động trải nghiệm 4- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 14 |
| 96 | Lê Thị Hậu | | SGK4-00323 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 14 |
| 97 | Lê Thị Hậu | | SGK4-00322 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 14 |
| 98 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00422 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 99 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00430 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 100 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00449 | Vở bài tập Toán 5 tập2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 101 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00441 | Vở bài tập Toán 5 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 102 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00402 | Công nghệ 5- cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2025 | 61 |
| 103 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00392 | Khoa học 5- cánh diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2025 | 61 |
| 104 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00383 | Lịch sử và địa lí 5- cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH- LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 105 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00376 | Đạo đức 5- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 106 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00412 | Hoạt động trải nghiệm 5- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 107 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00351 | Toán 5 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 108 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00366 | Toán 5 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 109 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00333 | Tiếng Việt 5 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 110 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00348 | Tiếng Việt 5 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 111 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00232 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 112 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00207 | Sách giáo viên Đạo đức 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 113 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00185 | Sách giáo viên Tiếng việt 5 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 114 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00193 | Sách giáo viên Tiếng việt 5 tập 2- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 115 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00172 | Sách giáo viên Công nghệ 5- Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2025 | 61 |
| 116 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00164 | Sách giáo viên Toán 5- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 117 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00211 | Sách giáo viên Khoa học 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 118 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00220 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH- LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 119 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00007 | Tiếng việt 5 tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 120 | Lê Thị Hoa | | STK5-00375 | Truyện đọc lớp 5 | HOÀNG HÒA BÌNH | 27/08/2025 | 61 |
| 121 | Lê Thị Hoa | | STK5-00147 | Tuyển tập các bài toán hay và khó lớp 5 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 27/08/2025 | 61 |
| 122 | Lê Thị Hoa | | STK5-00342 | Bồi dưỡng toán tiểu học 5 | LÊ HẢI CHÂU | 27/08/2025 | 61 |
| 123 | Lê Thị Hoa | | STK5-00144 | Một số thủ thuật giải toán lớp 4-5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 27/08/2025 | 61 |
| 124 | Lê Thị Hoa | | STK5-00054 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5 | TÔ HOÀI PHONG | 27/08/2025 | 61 |
| 125 | Lê Thị Hoa | | STK5-00446 | 155 bài làm văn, tiếng việt lớp 5 | TẠ THANH SƠN | 27/08/2025 | 61 |
| 126 | Lê Thị Hoa | | STK4-00143 | Bài tập phát triển toán 4 | NGUYỄN ÁNG | 27/08/2025 | 61 |
| 127 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00075 | Khoa học 5 | LÊ THỊ HỒNG VÂN | 27/08/2025 | 61 |
| 128 | Lê Thị Hoa | | STK5-00481 | Rèn kỹ năng tập làm văn lớp 5 | LÊ ANH XUÂN | 27/08/2025 | 61 |
| 129 | Lê Thị Hoa | | STK5-00217 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 5 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 27/08/2025 | 61 |
| 130 | Lê Thị Hoa | | STK5-00443 | Luyện từ và câu 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 27/08/2025 | 61 |
| 131 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00031 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 132 | Lê Thị Hoa | | STK5-00367 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 5 | THÁI QUANG VINH | 27/08/2025 | 61 |
| 133 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00121 | Thiết kế bài giảng đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 27/08/2025 | 61 |
| 134 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00087 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 27/08/2025 | 61 |
| 135 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00054 | Lịch sử và Địa lí 5- sách giáo viên | NGUYỄN ANH DŨNG | 27/08/2025 | 61 |
| 136 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00112 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 2 | PHẠM THU HÀ | 27/08/2025 | 61 |
| 137 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00115 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 1 | PHẠM THU HÀ | 27/08/2025 | 61 |
| 138 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00047 | Toán 5- Sách giáo viên | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 27/08/2025 | 61 |
| 139 | Lê Thị Hoa | | STK5-00077 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 27/08/2025 | 61 |
| 140 | Lê Thị Hoa | | STK5-00031 | Toán nâng cao lớp 5 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/08/2025 | 61 |
| 141 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00023 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 142 | Lê Thị Hoa | | STK5-00425 | Tiếng việt nâng cao 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 27/08/2025 | 61 |
| 143 | Lê Thị Hoa | | STK5-00117 | Luyện giải toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 27/08/2025 | 61 |
| 144 | Lê Thị Hoa | | STK5-00438 | Luyện từ và câu 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 27/08/2025 | 61 |
| 145 | Lê Thị Hoa | | STK4-00229 | các bài toán khó lớp 4 và 5 | TRƯƠNG CÔNG THÀNH | 27/08/2025 | 61 |
| 146 | Lê Thị Hoa | | STK4-00235 | 100 bài toán chu vi và diện tích lớp 4 và 5 | NGUYỄN ÁNG | 27/08/2025 | 61 |
| 147 | Lê Thị Hoa | | STK5-00338 | Tuyển chọn phát triển trí thông minh 5 | LÊ MẬU THẢO | 27/08/2025 | 61 |
| 148 | Lê Thị Hoa | | SGK5-00043 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 27/08/2025 | 61 |
| 149 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00083 | Kỹ thuật 5 - Sách giáo viên | ĐOÀN CHI | 27/08/2025 | 61 |
| 150 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00036 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 151 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00077 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 27/08/2025 | 61 |
| 152 | Lê Thị Hoa | | SNV5-00015 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5 tập 2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 27/08/2025 | 61 |
| 153 | Lê Thị Huyền | | SGK2-01223 | Tiếng anh 2- Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 49 |
| 154 | Lê Thị Huyền | | SGK5-00396 | Tin học 5- cánh diều | HỒ SĨ ĐÀM | 22/09/2025 | 35 |
| 155 | Lê Thị Huyền | | SNV4-00154 | Sách giáo viên Tin học 4- Cánh diều | HỒ SĨ ĐÀM | 22/09/2025 | 35 |
| 156 | Lê Thị Huyền | | SGK4-00338 | Tin học 4- cánh diều | HỒ SĨ ĐÀM | 22/09/2025 | 35 |
| 157 | Lê Thị Huyền | | SNV5-00181 | Sách giáo viên Tin học 5- Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/09/2025 | 35 |
| 158 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STK3-00345 | Giúp em giỏi toán 3- vở ôn tập cuối tuần | TRẦN NGỌC LAN | 14/10/2025 | 13 |
| 159 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STK3-00455 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 3 | NGUYỄN THỊ THẤN | 14/10/2025 | 13 |
| 160 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STK3-00480 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | VŨ THU HƯƠNG | 14/10/2025 | 13 |
| 161 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | SDD-00244 | Làm một người bao dung | LÊ HỒNG HẢI | 14/10/2025 | 13 |
| 162 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | SDD-00267 | Chuyện con mèo dạy con hải âu bay | PHƯƠNG UYÊN | 14/10/2025 | 13 |
| 163 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | SDD-00287 | Lễ phép | HÀ YÊN | 14/10/2025 | 13 |
| 164 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | SDD-00178 | Phòng ngừa thanh, thiếu niên phạm tội trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội | NGUYỄN XUÂN YÊM | 14/10/2025 | 13 |
| 165 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | SDD-00345 | Không ganh tị | HÀ YÊN | 14/10/2025 | 13 |
| 166 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-00789 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | KIM LONG | 14/10/2025 | 13 |
| 167 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-00398 | Tý và tèo phiêu lưu kí tập 11B Quyển vở cũ | ĐÀO HẢI | 14/10/2025 | 13 |
| 168 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-00734 | Nội tôi | BÙI TỰ LỰC | 14/10/2025 | 13 |
| 169 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-00926 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 170 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-01356 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 14/10/2025 | 13 |
| 171 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-01056 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 172 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-01104 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 173 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-01467 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 14/10/2025 | 13 |
| 174 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-01265 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 14/10/2025 | 13 |
| 175 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-01039 | Gà và vịt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 176 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-01327 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 14/10/2025 | 13 |
| 177 | Nguyễn Đức Bình | 3 A | STN-01092 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 178 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01488 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 179 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-00933 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 27/09/2025 | 30 |
| 180 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-02128 | Truyện tranh thiếu nhi | TRUYỆN DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 181 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01405 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 182 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-02101 | Truyện tranh thiếu nhi | TRUYỆN DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 183 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-02124 | Truyện tranh thiếu nhi | TRUYỆN DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 184 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01059 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/09/2025 | 30 |
| 185 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-02114 | Truyện tranh thiếu nhi | TRUYỆN DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 186 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-02107 | Truyện tranh thiếu nhi | TRUYỆN DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 187 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01283 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 188 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01426 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 189 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01418 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 190 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01422 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 191 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01261 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 192 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01241 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 193 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01419 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 194 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01247 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 195 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01388 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 196 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01367 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 197 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01268 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 198 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01715 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 199 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01359 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 200 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01417 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 201 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01303 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 202 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01305 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 203 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01190 | Sử tử và chuột nhắt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 27/09/2025 | 30 |
| 204 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01615 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 205 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01316 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 206 | Nguyễn Linh Băng | 2 E | STN-01313 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 27/09/2025 | 30 |
| 207 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00765 | Lê Hoàn- Lý Thường Kiệt | NGUYỄN CƯƠNG | 14/10/2025 | 13 |
| 208 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00856 | Truyện cổ tích Việt Nam | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 14/10/2025 | 13 |
| 209 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00908 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 14/10/2025 | 13 |
| 210 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00835 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 14/10/2025 | 13 |
| 211 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00731 | Thằng nhóc | TÔN GIA NGÂN | 14/10/2025 | 13 |
| 212 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00964 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 213 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | SDD-00300 | Chia sẻ | HÀ YÊN | 14/10/2025 | 13 |
| 214 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | SDD-00278 | Vĩ đại một con người | TRẦN VĂN GIÀU | 14/10/2025 | 13 |
| 215 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | SDD-00268 | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp | BẢO CHÂN | 14/10/2025 | 13 |
| 216 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00866 | Quà tặng cuộc sống | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 14/10/2025 | 13 |
| 217 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00534 | Trạng Quỳnh | TÔ HOÀI | 14/10/2025 | 13 |
| 218 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00944 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 219 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00755 | Trần Hưng Đạo- Quang Trung | NGUYỄN CƯƠNG | 14/10/2025 | 13 |
| 220 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-01026 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 221 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00367 | A-la-đanh và cây đèn thần | ĐÀO TRỌNG QUANG | 14/10/2025 | 13 |
| 222 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STN-00745 | Hai Bà Trưng | NGUYỄN CƯƠNG | 14/10/2025 | 13 |
| 223 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STK3-00212 | An toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/10/2025 | 13 |
| 224 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STK3-00211 | An toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/10/2025 | 13 |
| 225 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STK3-00301 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 14/10/2025 | 13 |
| 226 | Nguyễn Thanh Phong | 3 C | STK3-00276 | Toán bồi dưỡng học sinh 3 | NGUYỄN ÁNG | 14/10/2025 | 13 |
| 227 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK5-00457 | Tiếng Anh 5 tập 2 - Global Success | HOÀNG VĂN VÂN - TRẦN HƯƠNG QUỲNH | 30/09/2025 | 27 |
| 228 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK5-00459 | Bài tập Tiếng Anh 5 - Global Success | HOÀNG VĂN VÂN - TRẦN HƯƠNG QUỲNH | 30/09/2025 | 27 |
| 229 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK5-00455 | Tiếng Anh 5 tập 1 - Global Success | HOÀNG VĂN VÂN - TRẦN HƯƠNG QUỲNH | 30/09/2025 | 27 |
| 230 | Nguyễn Thị Đào | | SGK2-00766 | Toán 2 tập 2- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 231 | Nguyễn Thị Đào | | SGK2-00750 | Tiếng việt 2 tập 2 - cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 232 | Nguyễn Thị Đào | | SGK2-00817 | Hoạt động trải nghiệm 2- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 233 | Nguyễn Thị Đào | | SGK2-00801 | Đạo đức 2- Cánh diều | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2025 | 61 |
| 234 | Nguyễn Thị Đào | | SGK2-00760 | Toán 2 tập 1- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 235 | Nguyễn Thị Đào | | SGK2-00859 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 236 | Nguyễn Thị Đào | | SGK2-00891 | Tiếng việt 2 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 237 | Nguyễn Thị Đào | | SGK2-00731 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 1 - cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 238 | Nguyễn Thị Đào | | SGK2-00740 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 2 - cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 239 | Nguyễn Thị Giang | | SGK1-00567 | Vở bài tập Toán tập 1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 240 | Nguyễn Thị Giang | | SNV1-00265 | Sách giáo viên Tiếng việt 1 tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 14 |
| 241 | Nguyễn Thị Hợp | | SNV4-00108 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4 tập 2- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 27 |
| 242 | Nguyễn Thị Hợp | | SNV4-00093 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 27 |
| 243 | Nguyễn Thị Hợp | | SNV4-00115 | Sách giáo viên Toán 4- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 27 |
| 244 | Nguyễn Thị Hợp | | SNV4-00147 | Sách giáo viên Đạo đức 4- Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2025 | 27 |
| 245 | Nguyễn Thị Hợp | | SNV4-00129 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2025 | 27 |
| 246 | Nguyễn Thị Hợp | | SNV4-00119 | Sách giáo viên Khoa học 4- Cánh diều | MAI SĨ TUẤN | 30/09/2025 | 27 |
| 247 | Nguyễn Thị Hợp | | SNV4-00137 | Sách giáo viên Công nghệ 4- Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 30/09/2025 | 27 |
| 248 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00296 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2025 | 27 |
| 249 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00363 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 27 |
| 250 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00352 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 27 |
| 251 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00370 | Vở bài tập Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 27 |
| 252 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00378 | Vở bài tập Toán 4 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 27 |
| 253 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00313 | Hoạt động trải nghiệm 4- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2025 | 27 |
| 254 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00330 | Công nghệ 4- cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 30/09/2025 | 27 |
| 255 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00320 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2025 | 27 |
| 256 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00260 | Tiếng Việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 27 |
| 257 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00308 | Lịch sử và Địa lí 4- cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2025 | 27 |
| 258 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00285 | Toán 4 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 27 |
| 259 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00276 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 27 |
| 260 | Nguyễn Thị Hợp | | SGK4-00268 | Tiếng Việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 27 |
| 261 | Nguyễn Thị Hợp | | STC-00063 | Từ điển tường giải và liên tưởng tiếng việt | NGUYỄN VĂN ĐẠM | 30/09/2025 | 27 |
| 262 | Nguyễn Thị Lương | | SNV4-00145 | Sách giáo viên Đạo đức 4- Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 263 | Nguyễn Thị Lương | | SNV4-00122 | Sách giáo viên Khoa học 4- Cánh diều | MAI SĨ TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 264 | Nguyễn Thị Lương | | SNV4-00114 | Sách giáo viên Toán 4- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 265 | Nguyễn Thị Lương | | SNV4-00136 | Sách giáo viên Công nghệ 4- Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 27/08/2025 | 61 |
| 266 | Nguyễn Thị Lương | | SNV4-00102 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4 tập 2- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 267 | Nguyễn Thị Lương | | SNV4-00094 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 268 | Nguyễn Thị Lương | | SNV4-00134 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 27/08/2025 | 61 |
| 269 | Nguyễn Thị Lương | | SGK4-00318 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 270 | Nguyễn Thị Lương | | SGK4-00297 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 271 | Nguyễn Thị Lương | | SGK4-00279 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 272 | Nguyễn Thị Lương | | SGK4-00265 | Tiếng Việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 273 | Nguyễn Thị Lương | | SGK4-00315 | Hoạt động trải nghiệm 4- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 274 | Nguyễn Thị Lương | | SGK4-00284 | Toán 4 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 275 | Nguyễn Thị Lương | | SGK4-00261 | Tiếng Việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 276 | Nguyễn Thị Lương | | SGK4-00306 | Lịch sử và Địa lí 4- cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 27/08/2025 | 61 |
| 277 | Nguyễn Thị Lương | | SGK4-00716 | Tiếng Anh 4 tập 1- Global sucess | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 49 |
| 278 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00658 | Toán 2 tập 1- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 14 |
| 279 | Nguyễn Thị Lý | | SGK2-00706 | Luyện viết 2 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 14 |
| 280 | Nguyễn Thị Minh Hằng | | SNV2-00345 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 6 |
| 281 | Nguyễn Thị Minh Hằng | | SNV2-00337 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 6 |
| 282 | Nguyễn Thị Minh Hằng | | SNV2-00350 | Toán 2 sách giáo viên - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/10/2025 | 6 |
| 283 | Nguyễn Thị Phương | | SGK4-00607 | Toán 4 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 284 | Nguyễn Thị Phương | | SGK4-00597 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 285 | Nguyễn Thị Phương | | SGK4-00209 | Hướng dẫn học toán 4 tập 1 | VŨ MAI HƯƠNG | 17/09/2025 | 40 |
| 286 | Nguyễn Thị Phương | | SGK4-00258 | Tiếng Việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 40 |
| 287 | Nguyễn Thị Phương | | SGK4-00304 | Lịch sử và Địa lí 4- cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 40 |
| 288 | Nguyễn Thị Phương | | SGK4-00326 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 40 |
| 289 | Nguyễn Thị Phương | | SGK4-00293 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 40 |
| 290 | Nguyễn Thị Phương | | SGK4-00286 | Toán 4 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 40 |
| 291 | Nguyễn Thị Phương | | SGK4-00327 | Công nghệ 4- cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/09/2025 | 40 |
| 292 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-01384 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 14/10/2025 | 13 |
| 293 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00905 | Sơn tinh Thủy tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 294 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00978 | Ngỗng đẻ trứng vàng | QUANG HUY | 14/10/2025 | 13 |
| 295 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00936 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 14/10/2025 | 13 |
| 296 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00522 | Trạng Mạc Đĩnh Chi | TÔ HOÀI | 14/10/2025 | 13 |
| 297 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00869 | Mười vạn câu hỏi vì sao- Khám phá, phát minh khoa học thay đổi thế giới | VŨ TUỆ MINH | 14/10/2025 | 13 |
| 298 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00845 | Đố vui trí tuệ | THU TRANG | 14/10/2025 | 13 |
| 299 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00579 | Sẻ con tìm bạn | ĐẶNG THU QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 300 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00459 | Các nhà khoa học và phát minh | PHẠM THU HẰNG | 14/10/2025 | 13 |
| 301 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | SDD-00301 | Chia sẻ | HÀ YÊN | 14/10/2025 | 13 |
| 302 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | SDD-00190 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- kĩ năng đặt mục tiêu | NGUYỄN KHÁNH HÀ | 14/10/2025 | 13 |
| 303 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | SDD-00102 | Thiên thần không có cánh | HÀ ĐÌNH CẨN | 14/10/2025 | 13 |
| 304 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | SDD-00305 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | TRẦN TRÍ ĐẠT | 14/10/2025 | 13 |
| 305 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00478 | Gà út không vâng lời | VŨ TÚ NAM | 14/10/2025 | 13 |
| 306 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-00578 | Sẻ con tìm bạn | ĐẶNG THU QUỲNH | 14/10/2025 | 13 |
| 307 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STN-01348 | Truyện tranh thiếu nhi | VĂN HỌC DÂN GIAN | 14/10/2025 | 13 |
| 308 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STK3-00322 | Ôn tập và nâng cao toán 3 | NGÔ LONG HẬU | 14/10/2025 | 13 |
| 309 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STK3-00389 | Luyện Giải Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/10/2025 | 13 |
| 310 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STK3-00203 | An toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/10/2025 | 13 |
| 311 | Nguyễn Thị Thanh Cúc | 3 B | STK3-00305 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 14/10/2025 | 13 |
| 312 | Nguyễn Thị Thanh Loan | | SNV5-00171 | Sách giáo viên Công nghệ 5- Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2025 | 61 |
| 313 | Nguyễn Thị Thanh Loan | | SNV5-00212 | Sách giáo viên Khoa học 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 314 | Nguyễn Thị Thanh Loan | | SNV5-00221 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH- LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 315 | Nguyễn Thị Thanh Loan | | SNV5-00208 | Sách giáo viên Đạo đức 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 316 | Nguyễn Thị Thanh Loan | | SNV5-00231 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 317 | Nguyễn Thị Thanh Loan | | SNV5-00184 | Sách giáo viên Tiếng việt 5 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 318 | Nguyễn Thị Thanh Loan | | SGK5-00433 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 319 | Nguyễn Thị Thanh Loan | | SGK5-00443 | Vở bài tập Toán 5 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 320 | Nguyễn Thị Thanh Loan | | SGK5-00421 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 321 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SGK3-00368 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2025 | 60 |
| 322 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SGK3-00460 | Công nghệ 3 -cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2025 | 60 |
| 323 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SGK3-00294 | Tiếng Việt 3 tập 1 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2025 | 60 |
| 324 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SGK3-00305 | Tiếng Việt 3 tập 2 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2025 | 60 |
| 325 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SGK3-00513 | Hoạt động trải nghiệm 3 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2025 | 60 |
| 326 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SGK3-00323 | Toán 3 tập 2 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2025 | 60 |
| 327 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SGK3-00315 | Toán 3 tập 1 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2025 | 60 |
| 328 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SNV3-00212 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2025 | 60 |
| 329 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SNV3-00182 | Sách giáo viên Toán 3 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2025 | 60 |
| 330 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SNV3-00187 | Sách giáo viên Đạo đức 3 cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2025 | 60 |
| 331 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SNV3-00164 | Sách giáo viên Tiếng việt 3 tập 1 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2025 | 60 |
| 332 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SNV3-00204 | Sách giáo viên Công nghệ 3 cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANG | 28/08/2025 | 60 |
| 333 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SNV3-00196 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 3 cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2025 | 60 |
| 334 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SGK3-00337 | Tự nhiên và xã hội 3 cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2025 | 60 |
| 335 | Nguyễn Thị Thanh Loan Hưu | | SGK3-00506 | Đạo đức 3 - cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/08/2025 | 62 |
| 336 | Nguyễn Thị Thảo Anh | | SGK2-00841 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2025 | 60 |
| 337 | Nguyễn Thị Thảo Anh | | SGK2-00831 | Hoạt động trải nghiệm 2- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2025 | 60 |
| 338 | Nguyễn Thị Thảo Anh | | SGK2-00805 | Đạo đức 2- Cánh diều | TRẦN VĂN THẮNG | 28/08/2025 | 60 |
| 339 | Nguyễn Thị Thảo Anh | | SNV2-00359 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2025 | 60 |
| 340 | Nguyễn Thị Thảo Anh | | SNV2-00353 | Toán 2 sách giáo viên - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2025 | 60 |
| 341 | Nguyễn Thu Phương | | SNV4-00141 | Sách giáo viên Công nghệ 4- Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 27/08/2025 | 61 |
| 342 | Nguyễn Thu Phương | | SNV4-00110 | Sách giáo viên Toán 4- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 343 | Nguyễn Thu Phương | | SNV4-00105 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4 tập 2- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 344 | Nguyễn Thu Phương | | SNV4-00097 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 345 | Nguyễn Thu Phương | | SNV4-00125 | Sách giáo viên Khoa học 4- Cánh diều | MAI SĨ TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 346 | Nguyễn Thu Phương | | SNV4-00149 | Sách giáo viên Đạo đức 4- Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 347 | Nguyễn Thu Phương | | SNV4-00135 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 27/08/2025 | 61 |
| 348 | Nguyễn Tiến Vịnh | | SGK5-00469 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 22/09/2025 | 35 |
| 349 | Nguyễn Tiến Vịnh | | SGK3-00783 | Giáo dục thể chất 3 cánh diều | LƯU QUANG HIỆP | 22/09/2025 | 35 |
| 350 | Phạm Thị Biển | | SNV5-00188 | Sách giáo viên Tiếng việt 5 tập 1- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 351 | Phạm Thị Biển | | SNV5-00197 | Sách giáo viên Tiếng việt 5 tập 2- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 352 | Phạm Thị Biển | | SNV5-00168 | Sách giáo viên Toán 5- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 353 | Phạm Thị Biển | | SNV5-00202 | Sách giáo viên Đạo đức 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 354 | Phạm Thị Biển | | SNV5-00219 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 5 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH- LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 355 | Phạm Thị Biển | | SNV5-00215 | Sách giáo viên Khoa học 5 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 356 | Phạm Thị Biển | | SNV5-00236 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 357 | Phạm Thị Biển | | SNV5-00179 | Sách giáo viên Công nghệ 5- Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2025 | 61 |
| 358 | Phạm Thị Nhâm | | SGK3-00439 | Toán 3 tập 2 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 52 |
| 359 | Phạm Thị Nhâm | | SGK3-00423 | Toán 3 tập 1 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 52 |
| 360 | Phạm Thị Nhâm | | SGK3-00304 | Tiếng Việt 3 tập 2 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 52 |
| 361 | Phạm Thị Nhâm | | SGK3-00447 | Tiếng Việt 3 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 52 |
| 362 | Phạm Thị Nhâm | | SGK3-00510 | Đạo đức 3 - cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 52 |
| 363 | Phạm Thị Nhâm | | SGK3-00474 | Tự nhiên và xã hội 3 - cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 52 |
| 364 | Phạm Thị Nhâm | | SNV3-00165 | Sách giáo viên Tiếng việt 3 tập 1 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 52 |
| 365 | Phạm Thị Nhâm | | SGK3-00472 | Công nghệ 3 -cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 52 |
| 366 | Phạm Thị Nhâm | | SNV3-00169 | Sách giáo viên Tiếng việt 3 tập 2 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 52 |
| 367 | Phạm Thị Nhâm | | SGK3-00515 | Hoạt động trải nghiệm 3 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 52 |
| 368 | Phạm Thị Phương Doan | | SNV1-00266 | Sách giáo viên Tiếng việt 1 tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 14 |
| 369 | Vũ Thị Quyên | | STK4-00142 | Bài tập phát triển toán 4 | NGUYỄN ÁNG | 22/09/2025 | 35 |
| 370 | Vũ Thị Quyên | | STK4-00128 | Luyện giải toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/09/2025 | 35 |
| 371 | Vũ Thị Quyên | | SNV4-00111 | Sách giáo viên Toán 4- Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 372 | Vũ Thị Quyên | | SNV4-00148 | Sách giáo viên Đạo đức 4- Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 35 |
| 373 | Vũ Thị Quyên | | SNV4-00123 | Sách giáo viên Khoa học 4- Cánh diều | MAI SĨ TUẤN | 22/09/2025 | 35 |
| 374 | Vũ Thị Quyên | | SNV4-00131 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 22/09/2025 | 35 |
| 375 | Vũ Thị Quyên | | SNV4-00143 | Sách giáo viên Công nghệ 4- Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/09/2025 | 35 |
| 376 | Vũ Thị Quyên | | SNV4-00101 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4 tập 2- Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 377 | Vũ Thị Quyên | | SGK4-00310 | Hoạt động trải nghiệm 4- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 35 |
| 378 | Vũ Thị Quyên | | SGK4-00278 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 379 | Vũ Thị Quyên | | SGK4-00480 | Tiếng Việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 380 | Vũ Thị Thúy | | SGK4-00715 | Tiếng Anh 4 tập 1- Global sucess | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 49 |
| 381 | Vũ Thị Thúy | | SGK3-00378 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/08/2025 | 70 |
| 382 | Vũ Thị Thúy | | SGK3-00387 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/08/2025 | 70 |
| 383 | Vũ Thị Thúy | | SGK3-00369 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 70 |
| 384 | Vũ Thị Thúy | | SNV3-00161 | Sách giáo viên Tiếng việt 3 tập 1 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 70 |
| 385 | Vũ Thị Thúy | | SNV3-00174 | Sách giáo viên Tiếng việt 3 tập 2 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 70 |
| 386 | Vũ Thị Thúy | | SNV3-00177 | Sách giáo viên Toán 3 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/08/2025 | 70 |
| 387 | Vũ Thị Thúy | | SGK3-00352 | Luyện viết 3 tập 1 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 70 |
| 388 | Vũ Thị Thúy | | SGK3-00363 | Luyện viết 3 tập 2 cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 70 |
| 389 | Vũ Thị Thúy | | SNV3-00213 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/08/2025 | 70 |
| 390 | Vũ Thị Thúy | | SNV3-00185 | Sách giáo viên Đạo đức 3 cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/08/2025 | 70 |
| 391 | Vũ Thị Thúy | | SNV3-00210 | Sách giáo viên Công nghệ 3 cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANG | 18/08/2025 | 70 |
| 392 | Vũ Thị Thúy | | SNV3-00200 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 3 cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 18/08/2025 | 70 |
| 393 | Vũ Thị Thúy | | TKCH-01368 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phan Hải Như | 18/08/2025 | 70 |
| 394 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00062 | Bồi Dưỡng văn năng khiếu lớp 4 | LÊ THỊ NGUYÊN | 18/08/2025 | 70 |
| 395 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00064 | 162 bài văn chọn lọc 4 | VŨ KHẮC TUÂN | 18/08/2025 | 70 |
| 396 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00071 | Cảm thụ văn tiểu học 4 | TẠ ĐỨC HIỀN | 18/08/2025 | 70 |
| 397 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00079 | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng việt 4 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 18/08/2025 | 70 |
| 398 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00083 | Tiếng việt nâng cao 4 | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/08/2025 | 70 |
| 399 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00093 | Luyện từ và câu 4 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 18/08/2025 | 70 |
| 400 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00086 | Bồi dưỡng văn tiếng việt tiểu học 4 tập 1 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 18/08/2025 | 70 |
| 401 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00124 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/08/2025 | 70 |
| 402 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00115 | Bài tập toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 18/08/2025 | 70 |
| 403 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00103 | 500 Bài tập Toán trắc nghiệm tiểu học 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 18/08/2025 | 70 |
| 404 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00095 | Những bài văn hay tiểu học 4 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 18/08/2025 | 70 |
| 405 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00226 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 4 | TÔ HOÀI PHONG | 18/08/2025 | 70 |
| 406 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00220 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 18/08/2025 | 70 |
| 407 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00178 | Bồi dưỡng toán tiểu học 4 | LÊ HẢI CHÂU | 18/08/2025 | 70 |
| 408 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00161 | Giúp em giỏi toán 4 | TRẦN NGỌC LAN | 18/08/2025 | 70 |
| 409 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00130 | Luyện giải toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 18/08/2025 | 70 |
| 410 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00193 | Mẹ giúp con học toán 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 18/08/2025 | 70 |
| 411 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00199 | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 18/08/2025 | 70 |
| 412 | Vũ Thị Thúy | | STK4-00195 | 500 Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 4 | NGUYỄN ĐƯC TẤN | 18/08/2025 | 70 |
| 413 | Vũ Thị Vượng | | SGK1-00690 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 34 |